Có 2 kết quả:
筋疲力尽 jīn pí lì jìn ㄐㄧㄣ ㄆㄧˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄣˋ • 筋疲力盡 jīn pí lì jìn ㄐㄧㄣ ㄆㄧˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄣˋ
jīn pí lì jìn ㄐㄧㄣ ㄆㄧˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) body weary, strength exhausted (idiom); extremely tired
(2) spent
(2) spent
Bình luận 0
jīn pí lì jìn ㄐㄧㄣ ㄆㄧˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) body weary, strength exhausted (idiom); extremely tired
(2) spent
(2) spent
Bình luận 0